Việt Nam đã và đang khẳng định vị thế là một cường quốc xuất khẩu tôm. Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng ấn tượng là một thách thức ngày càng lớn: sự bền vững. Mô hình nuôi thâm canh truyền thống đang dần chạm đến giới hạn, và việc chuyển dịch sang hướng nuôi thân thiện với môi trường không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành một yêu cầu sống còn.

Bối cảnh chuyển dịch
Trong nhiều năm, mục tiêu chính của ngành là tối đa hóa sản lượng. Điều này dẫn đến việc thâm canh hóa quá mức, lạm dụng hóa chất và xả thải không qua xử lý, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường và bùng phát dịch bệnh.
Ngày nay, áp lực chuyển đổi đến từ hai phía. Từ bên ngoài, các thị trường nhập khẩu khó tính như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản ngày càng đặt ra những yêu cầu khắt khe về các tiêu chuẩn bền vững như ASC. Từ bên trong, chính người nông dân cũng nhận ra rằng một môi trường nước suy thoái sẽ làm tăng chi phí sản xuất và rủi ro thất bại.
Các trụ cột của mô hình nuôi tôm bền vững
Nuôi tôm thân thiện với môi trường không phải là một khái niệm trừu tượng, mà được xây dựng dựa trên những trụ cột kỹ thuật cụ thể.
Trụ cột đầu tiên là quản lý nước tuần hoàn và ít thay nước. Thay vì liên tục xả bỏ, các mô hình tiên tiến như RAS (hệ thống tuần hoàn) hoặc các mô hình ứng dụng công nghệ sinh học (sử dụng probiotics) tập trung vào việc xử lý và tái sử dụng nước ngay tại ao, giảm thiểu tối đa tác động ra môi trường bên ngoài.
Trụ cột thứ hai là quản lý thức ăn bền vững. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) để giảm lãng phí và tìm kiếm các nguồn đạm thay thế cho bột cá như đạm thực vật, đạm côn trùng.
Trụ cột thứ ba là tích hợp hệ sinh thái. Các mô hình như nuôi tôm dưới tán rừng ngập mặn hoặc luân canh tôm – lúa là những ví dụ điển hình. Chúng không chỉ tạo ra sản phẩm sạch mà còn góp phần bảo vệ và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên.
Mô hình nuôi tôm theo công nghệ RAS. Ảnh: Thủy sản Việt Nam
Lợi ích kép: Kinh tế và thương hiệu
Việc chuyển đổi sang mô hình bền vững mang lại một lợi ích kép. Về mặt kinh tế, một môi trường nuôi trong sạch, cân bằng sẽ giúp tôm khỏe mạnh hơn, giảm rủi ro dịch bệnh, qua đó giảm chi phí thuốc men và tăng tỷ lệ sống, mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
Về mặt thương hiệu, tính bền vững chính là “tấm vé thông hành” quyền lực nhất. Các sản phẩm tôm được chứng nhận hữu cơ hoặc ASC có thể dễ dàng thâm nhập vào các thị trường cao cấp và được bán với giá cao hơn đáng kể, xây dựng nên một thương hiệu tôm Việt Nam có giá trị và trách nhiệm.
ASC trở thành công cụ giúp cải thiện sinh kế nông dân, hướng họ tới canh tác an toàn, sạch và có trách nhiệm. Ảnh: Sưu tầm
Con đường phía trước
Hành trình chuyển đổi sang nuôi tôm bền vững đòi hỏi một sự đầu tư nghiêm túc về cả kiến thức, công nghệ và hạ tầng. Nó không phải là con đường dễ dàng, nhưng là con đường tất yếu phải đi.
Đây không chỉ là câu chuyện về bảo vệ môi trường. Đây là chiến lược để bảo vệ chính tương lai, sự ổn định và khả năng cạnh tranh của toàn bộ ngành tôm Việt Nam trên trường quốc tế.
Nguồn: Tép Bạc