Trong nuôi tôm, việc xử lý nước và loại bỏ mầm bệnh luôn ở mức độ ưu tiên cao. Tuy nhiên, cách chúng ta diệt khuẩn có thể quyết định việc ao nuôi khỏe mạnh hay rơi vào vòng lặp từ sốc tôm đến bùng phát mầm bệnh. Việc diệt khuẩn một cách tuyệt đối không chỉ loại bỏ các tác nhân gây hại mà còn vô tình hủy hoại hệ vi sinh vật có lợi, làm mất cân bằng sinh thái và kéo dài thời gian xử lý dịch vụ nuôi. Bài viết này giải thích hậu quả của diệt khuẩn không chọn lọc và gợi ý một lối tiếp cận bền vững dựa trên quản lý cân bằng sinh học.
1. Hậu quả của việc diệt khuẩn không chọn lọc
- Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật trong ao
- Không phân biệt giữa mầm bệnh và vi khuẩn có lợi, phá vỡ cân bằng sinh thái của ao nuôi.
- Hậu quả ngắn hạn
- Tôm bị sốc do kích ứng mang từ hóa chất mạnh, tôm yếu đi, bỏ ăn và lột xác không đồng đều.
- Sau lột, vỏ mềm dễ bị tổn thương hoặc tử vong khi tiếp xúc với dư lượng hóa chất.
- Hậu quả dài hạn
- Ao nuôi mất khả năng tự làm sạch. Môi trường trống sau diệt khuẩn tạo điều kiện cho tảo độc và vi khuẩn có hại tái phát mạnh, thậm chí tình trạng có thể tồi tệ hơn trước xử lý.
- Minh họa thực tiễn
- Hiện tượng tôm sốc đã được ghi nhận tại nhiều hệ thống nuôi khi áp dụng diệt khuẩn toàn ao ở liều cao và tần suất dày đặc, khiến người nuôi phải đối mặt với chi phí và rủi ro cao hơn trong suốt vụ nuôi.
2. Nguyên tắc sử dụng chất diệt khuẩn hợp lý
- Diệt khuẩn vẫn là công cụ quan trọng, nhưng cần được sử dụng có chiến lược, không phải theo cảm tính.
- Hai thời điểm nên cân nhắc diệt khuẩn mạnh
- Giai đoạn xử lý nước đầu vào (khi ao chưa có tôm) để tiêu diệt mầm bệnh tồn lưu.
- Sau khi thu hoạch để diệt mầm bệnh có thể còn tồn tại trong hệ thống.
- Trong suốt vụ nuôi, hạn chế tối đa diệt khuẩn toàn ao
- Can thiệp chỉ khi thật sự cần thiết, ví dụ khi mật độ mầm bệnh gây hại đã vượt ngưỡng an toàn dựa trên xét nghiệm tại phòng thí nghiệm.
- Bổ sung vi sinh có lợi
- Sử dụng các chế phẩm sinh học không gây hại để duy trì thế mạnh của hệ vi sinh có lợi, giúp cạnh tranh và ức chế mầm bệnh.
3. Chuyển dịch tư duy: từ tiêu diệt sang kiểm soát cân bằng
- Thay vì dập dịch liên tục bằng hóa chất mạnh, giải pháp bền vững là quản lý mầm bệnh bằng hệ sinh thái ao nuôi.
- Lối thoát thực sự nằm ở việc duy trì sự chiếm ưu thế của vi sinh vật có lợi thông qua định kỳ sử dụng các chế phẩm men vi sinh (probiotics) chất lượng cao.
- Lợi ích của mô hình quản lý cân bằng bằng vi sinh:
- An toàn cho tôm, không gây tồn dư hóa chất.
- Ao nuôi khỏe mạnh và ổn định lâu dài.
- Nền tảng cho một vụ nuôi thành công và bền vững.
4. Các khuyến nghị thực hành để áp dụng ngay
- Xây dựng một hệ thống giám sát nước và vi sinh
- Thực hiện xét nghiệm nước định kỳ để đánh giá mật độ vi khuẩn có hại và các thông số chất lượng nước.
- Quy trình xử lý nước đầu vào và sau thu hoạch
- Xác định liều lượng và thời gian xử lý phù hợp, có kế hoạch rửa và kiểm tra dư lượng trước khi thả tôm hoặc sau thu hoạch.
- Lựa chọn và bảo quản chế phẩm sinh học
- Chọn sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy, tuân thủ hướng dẫn bảo quản và liều dùng, theo dõi hiệu quả và bất kỳ tác động phụ nào.
- Đảm bảo an toàn và môi trường
- Giảm sử dụng hóa chất mạnh, giảm tồn dư dư lượng hóa chất và bảo vệ sức khỏe người nuôi và ăn thủy sản.
Quản lý mầm bệnh trong nuôi tôm hiệu quả không chỉ dựa trên việc diệt khuẩn mà còn dựa trên sự cân bằng sinh học của ao nuôi. Bằng cách tập trung vào duy trì vi khuẩn có lợi và sử dụng probiotics chất lượng cao một cách có hệ thống, người nuôi có thể đạt được môi trường nuôi an toàn, ổn định và bền vững hơn cho tương lai.